|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bên trong
| dedans; au-dedans; en dedans; à l'intérieur | | | Tôi để bức ảnh bên trong | | j'ai mis la photographie dedans | | | Rỗng ở bên trong | | vide en dedans | | | intérieur | | | Sân bên trong | | cour intérieure | | | Cuộc sống bên trong của gia đình | | vie intérieure de la famille |
|
|
|
|